sở dĩ   
 
   | [sở dĩ] |  |   |   | if..., it is because... |  |   |   | Sở dĩ họ từ chối là vì họ bận quá |  |   | If they refused, it was because they were very busy.  |  |   |   | Sở dĩ bà ấy không đến là chỉ vì bà ấy bệnh |  |   | The reason she didn't come was simply that she was ill |  
 
 
 
    If, that is why    Sở dĩ họ từ chối là vị họ bận quá   If they refused, it was because they were very busy
    | 
		 |