Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sở dĩ


[sở dĩ]
if..., it is because...
Sở dĩ họ từ chối là vì họ bận quá
If they refused, it was because they were very busy.
Sở dĩ bà ấy không đến là chỉ vì bà ấy bệnh
The reason she didn't come was simply that she was ill



If, that is why
Sở dĩ họ từ chối là vị họ bận quá If they refused, it was because they were very busy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.